-K. Tỵ | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(V) | Tả phù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 113 | TỬ VI(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 103 | | Tam thai Bát tọa | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 93 | PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Phục binh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 13 | THẤT SÁT(H) | Thai phụ Thiên hỷ Thanh long | Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/02/1989 âm - 22/03/1989 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:52 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 83 | | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên quan Long trì | Địa kiếp Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 23 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hóa khoa | Điếu khách Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 1 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 73 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Thiên hình Tử phù Bênh phù Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 33 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn khúc Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Tướng quân Hóa kỵ Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 43 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Tấu thư Ân quang Thiên quý | Địa không Thiên khốc Bạch hổ L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 53 | THAM LANG(H) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Long đức Hóa quyền | Thiên sứ Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 9 |
|