-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên mã Bát tọa | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | CỰ MÔN(Đ) | Tả phù Văn tinh Thiên trù | Trực phù Đại hao Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | THÁI ÂM(H) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kình dương Quả tú Quan phủ Hóa kỵ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/03/2015 âm - 22/04/2015 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:34 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Tam thai | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Thiên quý | Thiên riêu Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Thiếu âm Tấu thư Thiên tài | Thiên sứ Địa không Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thanh long Hóa khoa | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Thiên thọ | Địa kiếp Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | | Quốc ấn Long trì Ân quang | Thiên hình Thiên khốc Quan phù Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 3 |
|