-Ấ. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Thiên trù Lực sĩ Hóa quyền Thiên quý | Đà la Phá toái Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 5 |
| +B. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 94 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ | L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 6 |
| -Đ. Mùi | QUAN LỘC | 84 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hóa lộc Tam thai Bát tọa | Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 7 |
| +M. Thân | NÔ BỘC | 74 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật | Trực phù Phục binh Đẩu quân Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+G. Thìn | PHỤ MẪU | 114 | PHÁ QUÂN(Đ) | Long đức Thanh long | Lưu hà Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/03/2017 âm - 22/04/2017 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:42 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | THIÊN DI | 64 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Địa giải Văn tinh Thiên việt Hóa khoa Ân quang | Thiên khốc Thái tuế Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 9 |
|
-Q. Mão | MỆNH | 4 | | Phong cáo Thiên y | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 3 |
| +C. Tuất | TẬT ÁCH | 54 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiếu dương | Thiên sứ Địa không Thiên không Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Tử | Tháng 10 |
|
+N. Dần | HUYNH ĐỆ | 14 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên quan Nguyệt đức Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 2 |
| -Q. Sửu | PHU THÊ | 24 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 1 |
| +N. Tý | TỬ TỨC | 34 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên hỷ Thiếu âm Thiên tài | Địa kiếp Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 12 |
| -T. Hợi | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hình Cô thần Tang môn Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 11 |
|