-T. Tỵ | QUAN LỘC | 46 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hồng loan Long đức Thiên thọ | Thiên hình Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Bạch hổ Phục binh Linh tinh Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI Thân | 66 | | Thiên đức Phúc đức | Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Thiên sứ Địa kiếp Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quý Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/09/1970 âm - 22/10/1970 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:10 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 86 | | Thiên y Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Địa giải Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hoa cái Thanh long Ân quang Tam thai | Thái tuế Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 12 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Phượng các Giải thần Hóa quyền | Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 106 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Thiên tài | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 1 |
|