Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ

-Đ. Tỵ

TẬT ÁCH

52

THÁI DƯƠNG(M)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên sứ
Thái tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 8

+M. Ngọ

TÀI BẠCH

42

PHÁ QUÂN(M)

Thiên y
Thiên quan
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên riêu
Thiên không
Phi liêm
Hỏa tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 9

-K. Mùi

TỬ TỨC

32

THIÊN CƠ(Đ)

Tấu thư


Tang môn
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 10

+C. Thân

PHU THÊ

22

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Quốc ấn
Thiếu âm


Địa kiếp
Cô thần
Tướng quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 11

+B. Thìn

THIÊN DI Thân

62

VŨ KHÚC(M)

Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/06/2013 âm - 22/07/2013 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Quý Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:26 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

HUYNH ĐỆ

12

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Long trì
Hóa khoa
Thiên thọ


Phá toái
Quan phù
Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 12

-Ấ. Mão

NÔ BỘC

72

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên khôi
Bát tọa
Thiên tài


Điếu khách
Đại hao
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Suy

Tháng 6

+N. Tuất

MỆNH

2

THAM LANG(V)

Thiên trù
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Tử phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 1

+G. Dần

QUAN LỘC

82

THẤT SÁT(M)

Thiên đức
Phúc đức
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên hình
Lưu hà
Kiếp sát
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 5

-Ấ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Hoa cái


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Tử

Tháng 4

+G. Tý

PHÚC ĐỨC

102

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Thiên quý


TRIỆT
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 3

-Q. Hợi

PHỤ MẪU

112

CỰ MÔN(V)

Phong cáo
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa quyền
Tam thai


Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]