-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Thiên hỷ Thiếu dương Tam thai | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa quyền Thiên quý | Thiên riêu Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiếu âm Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Ân quang Thiên thọ | Địa kiếp Lưu hà Quan phù Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI Thân | 65 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/06/2000 âm - 22/07/2000 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:53 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Tử phù TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | | Thai phụ Hỷ thần | Trực phù Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thanh long | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn xương Văn khúc Thiên giải Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THẤT SÁT(Đ) | Địa giải | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức | Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|