Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

36

THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Điếu khách
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 2

+G. Ngọ

PHU THÊ

26

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên quý


Trực phù
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Mộ

Tháng 3

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Thanh long
Hóa lộc


Thái tuế
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Tử

Tháng 4

+B. Thân

MỆNH

6

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
Ân quang


Địa kiếp
Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Bệnh

Tháng 5

+N. Thìn

TÀI BẠCH

46

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Thiên riêu
Quả tú
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Thai

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/04/1991 âm - 22/05/1991 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:08 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

116

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên thọ


Tang môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Suy

Tháng 6

-T. Mão

TẬT ÁCH

56


Thai phụ
Phượng các
Giải thần
Tam thai
Thiên tài


Thiên sứ
Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 12

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC

106

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Thiếu âm


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 7

+C. Dần

THIÊN DI Thân

66

PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 11

-T. Sửu

NÔ BỘC

76


Văn xương
Văn khúc
Hóa khoa


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Hóa kỵ
Đẩu quân
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 10

+C. Tý

QUAN LỘC

86

TỬ VI(Đ)

Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức


Thiên hình
Tử phù
Đại hao
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 9

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN CƠ(H)

Phong cáo
Thiên giải
Long trì
Bát tọa


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]