Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên việt
Nguyệt đức
Hóa quyền


Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 4

+B. Ngọ

QUAN LỘC Thân

44


Thiên phúc
Hỷ thần
Thiên thọ


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 5

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

54


Quốc ấn
Long đức


Địa kiếp
Bênh phù
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 6

+M. Thân

THIÊN DI

64


Bạch hổ
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 7

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Hóa lộc
Ân quang


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/09/1972 âm - 22/10/1972 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:27 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên sứ
Thiên riêu
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 8

-Q. Mão

PHỤ MẪU

14

THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Thiên khôi
Hồng loan
Thiếu âm
Tam thai


Địa không
Tướng quân
TRIỆT
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 2

+C. Tuất

TÀI BẠCH

84


Phong cáo
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Suy

Tháng 9

+N. Dần

MỆNH

4

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Văn xương
Thai phụ
Hữu bật
Thiên mã
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 1

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Mộ

Tháng 12

+N. Tý

PHU THÊ

104

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Tả phù
Lực sĩ


Kình dương
Thái tuế
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Tử

Tháng 11

-T. Hợi

TỬ TỨC

94

THIÊN PHỦ(Đ)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa
Bát tọa


Lưu hà
Trực phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]