-Q. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN CƠ(V) | Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền Ân quang Thiên tài | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 55 | TỬ VI(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | | Thiếu âm Thanh long | Địa kiếp Lưu hà | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 75 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Văn tinh Long trì | Thiên sứ Thiên riêu Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái | Thiên hình Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/08/1976 âm - 22/10/1976 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:19 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức Thiên quý Thiên thọ | Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 25 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên giải Tam thai | Địa không Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 95 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 15 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Địa giải Thiên mã Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 115 | THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 105 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Thiên khôi Hồng loan Long đức Bát tọa | Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 1 |
|