-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | CỰ MÔN(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 76 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Hóa lộc Ân quang | Thiên sứ Thiên riêu Điếu khách Tướng quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư Thiên tài | Địa kiếp Quả tú Trực phù TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 96 | THẤT SÁT(M) | Thiên quý | Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 56 | THAM LANG(V) | Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/06/2004 âm - 22/07/2004 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:33 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 106 | THIÊN ĐỒNG(H) | Tả phù Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Lưu hà Phá toái Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC Thân | 46 | THÁI ÂM(H) | Long đức Lực sĩ | Địa không Kình dương L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 116 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Quốc ấn Hóa khoa | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Mộ | Tháng 2 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 36 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 16 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Địa giải Long trì Hóa quyền Bát tọa | Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiếu âm Thiên thọ | Cô thần Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 3 |
|