Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

36

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 6

+G. Ngọ

PHU THÊ

26

THIÊN LƯƠNG(M)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Bát tọa


Tiểu hao
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Mộ

Tháng 7

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

16

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Thanh long
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Tử

Tháng 8

+B. Thân

MỆNH

6


Hữu bật
Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Kiếp sát

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 9

+N. Thìn

TÀI BẠCH

46

CỰ MÔN(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư
Hóa lộc


Tử phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Thai

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/03/1971 âm - 22/04/1971 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:13 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

116


Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Phá toái
Điếu khách

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 10

-T. Mão

TẬT ÁCH

56

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thiên y
Long trì
Ân quang


Thiên sứ
Địa không
Thiên riêu
Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 4

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN ĐỒNG(H)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên hỷ


Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 11

+C. Dần

THIÊN DI

66

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Văn xương
Thai phụ
Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Hóa kỵ
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 3

-T. Sửu

NÔ BỘC

76

THIÊN PHỦ(M)


Tang môn
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 2

+C. Tý

QUAN LỘC Thân

86

THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa quyền
Hóa khoa


Thiên không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 1

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

96

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phượng các
Giải thần
Thiên quý
Thiên thọ


Thiên hình
Thái tuế
Phục binh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]