-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ | Thiên sứ Cô thần TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH | 83 | | Long trì Lực sĩ Bát tọa | Địa kiếp Kình dương Quan phù Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 93 | | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 103 | | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Hóa quyền | Địa không Thiên riêu Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/04/1986 âm - 22/05/1986 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Quý Tỵ, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:44 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 12 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 53 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa Ân quang | Thiên không Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 6 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | | Địa giải Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 5 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa lộc Thiên tài | Thiên hình Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên giải Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Thiên quý | Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 2 |
|