-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kiếp sát Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên phúc Hỷ thần | Địa kiếp Điếu khách Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tử | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Quốc ấn Hồng loan Hóa khoa | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 1 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa không Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/07/1992 âm - 22/08/1992 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:08 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Tam thai Thiên tài | Phá toái Thiên không Phục binh Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Thai | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | | Văn xương Thiên khôi Long đức | Thiên hình Tướng quân Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 9 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Thiên quan | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 4 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | | Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Địa giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Ân quang Thiên quý | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 7 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN LƯƠNG(V) | Long trì Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 5 |
|