Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên việt
Hóa khoa
Thiên quý


Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 8

+B. Ngọ

MỆNH

2

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần


Địa kiếp
Thái tuế
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 9

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

12

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 10

+M. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

22

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Thiên mã


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+G. Thìn

PHU THÊ

102


Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Bát tọa


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/12/2002 âm - 22/01/2003 dương

Can Chi:

ngày Ất Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Quý Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:45 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Ân quang


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

-Q. Mão

TỬ TỨC

92

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+C. Tuất

QUAN LỘC

42

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Hóa lộc
Tam thai


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

+N. Dần

TÀI BẠCH

82


Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

72


Thai phụ
Long đức
Thanh long


Thiên sứ
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Suy

Tháng 4

+N. Tý

THIÊN DI

62


Thiên y
Lực sĩ
Thiên tài


Thiên riêu
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

-T. Hợi

NÔ BỘC

52

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa quyền


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]