-Đ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 116 | CỰ MÔN(H) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên trù Long trì Lực sĩ Bát tọa | Địa kiếp Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 5 |
| -K. Mùi | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên giải Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Ân quang Thiên quý | Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THẤT SÁT(M) | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai Thiên tài | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | PHU THÊ | 106 | THAM LANG(V) | Hóa lộc | Địa không Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/12/1998 âm - 22/01/1999 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Ất Sửu, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:24 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Long đức | Phá toái Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | TỬ TỨC | 96 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Tả phù Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +N. Tuất | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(M) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Bạch hổ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 9 |
|
+G. Dần | TÀI BẠCH | 86 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan | Thiên sứ Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 12 |
| +G. Tý | THIÊN DI | 66 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Hỷ thần | Thiên riêu Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | NÔ BỘC | 56 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Kiếp sát Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|