-Q. Tỵ | MỆNH Thân | 2 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Tam thai | Địa không Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Long đức | Thiên hình Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư Hóa lộc Thiên tài Thiên thọ | Tử phù Hóa kỵ Linh tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/10/1971 âm - 22/11/1971 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 6 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:49 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Bát tọa | Phá toái Điếu khách | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Long trì | Lưu hà Quan phù Phi liêm Hỏa tinh TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Thiên y Thiên hỷ Hóa khoa | Thiên riêu Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Tả phù | Tang môn Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Văn tinh Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Thiên sứ Thiên không Đại hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phượng các Giải thần | Thái tuế Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|