Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Sửu

-Đ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

102

CỰ MÔN(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Long trì
Hỷ thần
Hóa quyền


Địa không
Địa kiếp
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 9

+M. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

92

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Quan đới

Tháng 10

-K. Mùi

QUAN LỘC

82

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 11

+C. Thân

NÔ BỘC

72

THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Thiên y
Quốc ấn
Thiên hỷ
Long đức


Thiên riêu
Tướng quân
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 12

+B. Thìn

PHỤ MẪU

112

THAM LANG(V)

Văn xương
Thiếu âm
Ân quang
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên hình
Bênh phù
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/08/1973 âm - 22/09/1973 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Sửu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:59 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

THIÊN DI

62

THIÊN ĐỒNG(H)

Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 1

-Ấ. Mão

MỆNH Thân

2

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên khôi
Hóa khoa


Tang môn
Đại hao
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Suy

Tháng 7

+N. Tuất

TẬT ÁCH

52

VŨ KHÚC(M)

Văn khúc
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Thiên quý


Thiên sứ
Quả tú
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Thai

Tháng 2

+G. Dần

HUYNH ĐỆ

12

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Hồng loan
Thiếu dương
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 6

-Ấ. Sửu

PHU THÊ

22

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái


Kình dương
Phá toái
Thái tuế
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tử

Tháng 5

+G. Tý

TỬ TỨC

32

PHÁ QUÂN(M)

Thai phụ
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Trực phù
Đẩu quân
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 4

-Q. Hợi

TÀI BẠCH

42

THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Điếu khách

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]