Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hồng loan
Long đức


Địa không
Địa kiếp
Đại hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 9

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Bát tọa


Bạch hổ
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Thai

Tháng 10

-Q. Mùi

QUAN LỘC

45

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên đức
Phúc đức


Đà la
Quả tú
Quan phủ
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 11

+G. Thân

NÔ BỘC

55


Phong cáo
Thiên y
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Tam thai


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên khốc
Điếu khách
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 12

+C. Thìn

PHỤ MẪU

15

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Quốc ấn


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/08/1970 âm - 22/09/1970 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Canh Tuất

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:27 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65


Lực sĩ


Kình dương
Trực phù
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 1

-K. Mão

MỆNH Thân

5

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Hỷ thần


Tử phù
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tử

Tháng 7

+B. Tuất

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Hoa cái
Thanh long


Thiên sứ
Thái tuế
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 2

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Long trì
Hóa khoa
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Bệnh

Tháng 6

-K. Sửu

PHU THÊ

105

THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiếu âm
Tấu thư
Thiên tài
Thiên thọ


Phá toái
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Suy

Tháng 5

+M. Tý

TỬ TỨC

95

THÁI DƯƠNG(H)

Thai phụ
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Ân quang


Tang môn
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 4

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH

85

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa quyền


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]