Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu

-T. Tỵ

THIÊN DI

65

THIÊN LƯƠNG(H)

Long trì
Hóa quyền
Ân quang
Bát tọa


Địa không
Địa kiếp
Thiên khốc
Quan phù
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 5

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

55

THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức


Thiên sứ
Tử phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Quan đới

Tháng 6

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

45


Hữu bật
Tả phù


Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 7

+G. Thân

TỬ TỨC

35

LIÊM TRINH(V)

Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 8

+C. Thìn

NÔ BỘC

75

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Thiên y
Thiên quan
Thiếu âm
Hóa khoa


Thiên riêu
Kình dương
Quan phủ
Linh tinh
Đẩu quân
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/04/1985 âm - 22/05/1985 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Sửu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh chó.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:27 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

25


Phượng các
Giải thần
Thiên quý
Tam thai


Bạch hổ
Phi liêm
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 9

-K. Mão

QUAN LỘC

85

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc


Tang môn
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Suy

Tháng 3

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

15

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Lưu hà
Quả tú
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 10

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

95

THAM LANG(Đ)

Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 2

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

105

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Phá toái
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tử

Tháng 1

+M. Tý

PHỤ MẪU

115

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên hình
Trực phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 12

-Đ. Hợi

MỆNH Thân

5

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên mã


Điếu khách
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]