-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Thiên giải Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa Thiên tài | Địa không Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Long đức | Đà la Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 23 | | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Bạch hổ Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ Thân | 103 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì Thiên thọ | Địa kiếp Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/10/2020 âm - 22/11/2020 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:49 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Văn khúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Thai | Tháng 12 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên quý | L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 6 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 43 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 5 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên sứ Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 4 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THÁI DƯƠNG(H) | Hóa lộc | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Hóa quyền Ân quang | Trực phù Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 2 |
|