-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 83 | | Văn xương Thiên y Thiên trù Long trì Lực sĩ Thiên quý | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 73 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa khoa | Địa không Tử phù Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Suy | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 9 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 53 | | Tả phù Thiên hỷ Long đức | Thiên sứ Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiếu âm Thanh long | Địa kiếp Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Tử | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/05/1997 âm - 22/06/1997 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:57 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Ân quang | Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 103 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | | Tang môn Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 5 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 33 | THÁI ÂM(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Quả tú Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 12 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Đẩu quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa | Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Thai | Tháng 3 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 13 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Thiên thọ | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHU THÊ Thân | 23 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Địa giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 1 |
|