-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa lộc Thiên thọ | Điếu khách Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên quan | Địa không Trực phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 7 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Thiên sứ Thái tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Thai | Tháng 8 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Tam thai | Địa kiếp Thiên riêu Quả tú Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/04/2003 âm - 22/05/2003 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:22 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn khúc | Tang môn Tiểu hao Hóa kỵ Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +N. Tuất | PHU THÊ Thân | 24 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Thiên trù Thiếu âm Thanh long Hóa quyền Bát tọa | Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 11 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 104 | | Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Ân quang Thiên quý | Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 2 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | THIÊN LƯƠNG(V) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên hình Tử phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 1 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên giải Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 12 |
|