-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Long đức | Thiên sứ Địa không Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN CƠ(Đ) | Phong cáo Hoa cái Hóa lộc | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Hóa khoa Thiên thọ | Kiếp sát TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(M) | Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Tam thai | Địa kiếp Kình dương Tử phù Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/03/1995 âm - 22/04/1995 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:32 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ Thân | 25 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Địa giải | Phá toái Điếu khách Phi liêm Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Thiên riêu Quan phù Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THAM LANG(V) | Thiên giải Thiên hỷ Tấu thư Bát tọa Thiên tài | Lưu hà Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THẤT SÁT(M) | Thiếu âm Lực sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thanh long Hóa quyền | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Thiên quý | Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thiên hình Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 3 |
|