-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 54 | | Văn xương Tả phù Thiên trù Long trì Lực sĩ Ân quang | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Quan phù Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN CƠ(Đ) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa khoa Tam thai | Địa không Tử phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Thai | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHU THÊ Thân | 24 | | Địa giải Thiên hỷ Long đức Bát tọa | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI | 64 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiếu âm Thanh long | Địa kiếp Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/02/1997 âm - 22/03/1997 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Quý Mão, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:15 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Thiên quý Thiên thọ | Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | | Tang môn Tiểu hao Linh tinh Thiên thương TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 2 |
| +C. Tuất | MỆNH | 4 | THÁI ÂM(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Thiên hình Quả tú Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 9 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC | 84 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 12 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 104 | CỰ MÔN(V) | | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 11 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên tài | Điếu khách | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 10 |
|