-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Tả phù Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa Tam thai | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa không Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiếu âm | Bênh phù Hóa kỵ Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHU THÊ Thân | 104 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Long trì | Quan phù Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI | 64 | | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa kiếp Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/02/2012 âm - 22/02/2012 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:08 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên khôi | Trực phù Tướng quân Thiên thương TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Thai | Tháng 2 |
| +C. Tuất | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Hóa lộc | Thiên hình Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 9 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC | 44 | | Thiên y Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 12 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 24 | | Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 11 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thai phụ Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 10 |
|