Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Canh Đần Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

TÀI BẠCH

46


Văn xương
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Điếu khách
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 3

+G. Ngọ

TỬ TỨC

36

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù


Địa không
Trực phù
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Mộ

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHU THÊ Thân

26

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Phong cáo
Địa giải
Hoa cái
Thanh long


Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tử

Tháng 5

+B. Thân

HUYNH ĐỆ

16


Thiên giải
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Bệnh

Tháng 6

+N. Thìn

TẬT ÁCH

56

THÁI DƯƠNG(V)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên sứ
Địa kiếp
Quả tú
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Thai

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/01/1991 âm - 22/02/1991 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Canh Đần, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:13 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

MỆNH

6

THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa khoa


Thiên hình
Tang môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Suy

Tháng 7

-T. Mão

THIÊN DI

66

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Phượng các
Giải thần
Thiên quý
Bát tọa


Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 1

+M. Tuất

PHỤ MẪU

116

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Thiếu âm


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 8

+C. Dần

NÔ BỘC

76

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 12

-T. Sửu

QUAN LỘC

86

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên y


Thiên riêu
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 11

+C. Tý

ĐIỀN TRẠCH

96

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa lộc


Tử phù
Đại hao
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 10

-K. Hợi

PHÚC ĐỨC

106

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Long trì
Ân quang
Tam thai


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]