-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phượng các Giải thần Lực sĩ Bát tọa | Thiên hình Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên thọ | Địa không Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Phục binh Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 25 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên hỷ Thanh long | Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/09/1989 âm - 21/10/1989 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:26 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Thiên y Văn tinh Thiên quan Long trì Tam thai | Thiên riêu Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Địa giải Hóa quyền | Địa kiếp Điếu khách Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH Thân | 45 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Thiên khốc Bạch hổ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Thiên khôi Long đức Thiên quý | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa lộc Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|