-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THIÊN CƠ(V) | Thiên giải Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(M) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên phúc | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | | Long đức Tam thai Bát tọa Thiên tài | Địa không Đà la Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | THẤT SÁT(H) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/10/2020 âm - 21/11/2020 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:41 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 1 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH Thân | 83 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc Thiên quý Thiên thọ | Địa kiếp L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 7 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiên y Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 6 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | THAM LANG(H) | | Thái tuế Tướng quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên quan Hóa khoa Ân quang | Trực phù Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 3 |
|