-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 102 | PHÁ QUÂN(M) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc | Điếu khách Phục binh Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(Đ) | Hồng loan Ân quang Thiên quý | Địa không Thiên hình Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 8 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 82 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền Tam thai Thiên tài | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/11/1980 âm - 21/12/1980 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:48 phút, ngày 18/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Hỷ thần | Thiên sứ Địa kiếp Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tử | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 22 | THAM LANG(V) | Thai phụ Thanh long Bát tọa | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Suy | Tháng 2 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Long trì Thiên thọ | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Thiên riêu Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 12 |
|