-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên trù Hóa quyền Hóa khoa | Thiên hình Phá toái Trực phù Tiểu hao Hỏa tinh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Thiên quý | Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư | Địa không Thiên không | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Thiên mã Ân quang Thiên thọ | Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên giải Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/09/2014 âm - 21/10/2014 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:37 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên y Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Thiên riêu Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 95 | | Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Tam thai | Địa kiếp Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 45 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH Thân | 85 | | Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Long đức Hóa lộc | Thiên sứ Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Thiên tài | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(V) | Nguyệt đức Bát tọa | Kiếp sát Tử phù Đại hao Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 2 |
|