Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hình
Điếu khách
Hỏa tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 12

+M. Ngọ

MỆNH

6

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên quan
Ân quang


Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Mộ

Tháng 1

-K. Mùi

PHỤ MẪU

116

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa


Địa không
Thái tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tử

Tháng 2

+C. Thân

PHÚC ĐỨC

106

THAM LANG(Đ)

Văn khúc
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương
Thiên quý


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Bệnh

Tháng 3

+B. Thìn

PHU THÊ

26

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc


Quả tú
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Thai

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/09/2003 âm - 21/10/2003 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:55 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên y
Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên riêu
Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Suy

Tháng 4

-Ấ. Mão

TỬ TỨC

36


Địa giải
Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần


Địa kiếp
Bạch hổ
Đại hao
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 10

+N. Tuất

QUAN LỘC

86

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long


Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 5

+G. Dần

TÀI BẠCH Thân

46

LIÊM TRINH(V)

Hữu bật
Thiên hỷ
Long đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Phục binh
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 9

-Ấ. Sửu

TẬT ÁCH

56


Tam thai
Bát tọa
Thiên tài


Thiên sứ
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 8

+G. Tý

THIÊN DI

66

THẤT SÁT(Đ)

Tả phù
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Tử phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 7

-Q. Hợi

NÔ BỘC

76

THIÊN LƯƠNG(H)

Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]