Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

112

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên việt
Nguyệt đức


Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 8

+B. Ngọ

MỆNH

2

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên phúc
Hỷ thần
Thiên tài


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 9

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

12

THIÊN CƠ(Đ)

Quốc ấn
Long đức
Ân quang
Thiên quý


Địa không
Bênh phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 10

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

22

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Hóa quyền
Hóa khoa


Bạch hổ
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+G. Thìn

PHU THÊ

102

VŨ KHÚC(M)

Thiên giải
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư


Quan phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/09/1972 âm - 21/10/1972 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:28 phút, ngày 10/07/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

32

THÁI ÂM(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên riêu
Phục binh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

-Q. Mão

TỬ TỨC

92

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Địa giải
Thiên khôi
Hồng loan
Thiếu âm


Địa kiếp
Tướng quân
TRIỆT
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+C. Tuất

QUAN LỘC

42

THAM LANG(V)

Thai phụ
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

+N. Dần

TÀI BẠCH Thân

82

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Thiên mã
Tam thai
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

72

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiếu dương
Thanh long
Hóa lộc


Thiên sứ
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Suy

Tháng 4

+N. Tý

THIÊN DI

62

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Lực sĩ
Bát tọa


Kình dương
Thái tuế
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

-T. Hợi

NÔ BỘC

52

CỰ MÔN(V)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Trực phù
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]