-Ấ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 24 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên việt Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Thiên y Thiên phúc Hỷ thần Tam thai | Thiên riêu Điếu khách Hỏa tinh Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | QUAN LỘC | 44 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Hồng loan Hóa khoa Thiên thọ | Địa không Quả tú Trực phù Bênh phù Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 3 |
| +M. Thân | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Bát tọa | Thái tuế Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/06/1992 âm - 21/07/1992 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:37 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | MỆNH | 4 | | Thiên khôi Long đức | Địa kiếp Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Thai | Tháng 11 |
| +C. Tuất | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Thiên quan | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Suy | Tháng 6 |
|
+N. Dần | HUYNH ĐỆ | 114 | | Thiên mã Phượng các Giải thần Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | PHU THÊ | 104 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Tý | TỬ TỨC | 94 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Long trì Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý | Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tử | Tháng 8 |
| -T. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 84 | THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 7 |
|