-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Thiên giải Thiên mã Hóa lộc | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(M) | Văn tinh Thiên trù Hóa khoa | Thiên hình Trực phù Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | | Văn xương Văn khúc Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần | Địa không Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | THẤT SÁT(H) | Địa giải Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/10/2015 âm - 21/11/2015 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:36 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | | Thai phụ Thiên thọ | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa quyền Ân quang Thiên tài | Thiên sứ Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Thiếu âm Tấu thư Tam thai | Thiên riêu Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+M. Dần | THIÊN DI Thân | 62 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá Linh tinh Đẩu quân Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI ÂM(M) | Quốc ấn Long trì Thiên quý | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|