-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền Thiên quý Bát tọa | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC Thân | 85 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | | Văn xương Thai phụ Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Ân quang Tam thai | Trực phù Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên y Thiên quan Long đức Thiên thọ | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/04/2005 âm - 21/05/2005 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:24 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | | | Địa không Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Thiếu dương Tấu thư | Thiên sứ Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Địa kiếp Quan phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Thiên tài | Thiên hình Tiểu hao Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 11 |
|