Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

115


Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 4

+C. Ngọ

MỆNH

5

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Thiên thọ


Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 5

-T. Mùi

PHỤ MẪU

15

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên riêu
Quả tú
Trực phù
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 6

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

25


Văn xương
Thai phụ


Thái tuế
Phi liêm
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+M. Thìn

PHU THÊ

105

THÁI DƯƠNG(V)

Phong cáo
Hữu bật
Hoa cái
Thanh long


Bạch hổ
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/07/2004 âm - 21/08/2004 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:14 phút, ngày 01/07/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN PHỦ(M)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Địa không
Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 8

-Đ. Mão

TỬ TỨC

95

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Long đức
Lực sĩ
Hóa khoa
Tam thai


Thiên hình
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Tử

Tháng 2

+G. Tuất

QUAN LỘC Thân

45

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Quốc ấn


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Quan đới

Tháng 9

+B. Dần

TÀI BẠCH

85

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Thiên quý
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

75

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải
Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Thiên sứ
Địa kiếp
Đà la
Tử phù
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Suy

Tháng 12

+B. Tý

THIÊN DI

65

CỰ MÔN(V)

Long trì
Ân quang


Quan phù
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 11

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

55

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiếu âm
Hóa lộc
Bát tọa


Cô thần
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]