Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 4

+C. Ngọ

MỆNH

5

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Lưu hà
Thiên không
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 5

-T. Mùi

PHỤ MẪU

115

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên y


Thiên riêu
Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 6

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

105

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm
Hóa quyền
Bát tọa


Cô thần
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+M. Thìn

PHU THÊ

25

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên hỷ
Thanh long


Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/07/1989 âm - 21/08/1989 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:28 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn tinh
Thiên quan
Long trì


Địa không
Phá toái
Quan phù
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 8

-Đ. Mão

TỬ TỨC

35


Ân quang
Thiên thọ


Thiên hình
Điếu khách
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 2

+G. Tuất

QUAN LỘC Thân

85

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Nguyệt đức
Hồng loan


Tử phù
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Thai

Tháng 9

+B. Dần

TÀI BẠCH

45

LIÊM TRINH(V)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

55


Địa giải
Hoa cái
Tấu thư


Thiên sứ
Địa kiếp
Thiên khốc
Bạch hổ
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Tử

Tháng 12

+B. Tý

THIÊN DI

65

THẤT SÁT(Đ)

Thiên khôi
Long đức


Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 11

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

75

THIÊN LƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa khoa
Thiên quý
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]