-Ấ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | QUAN LỘC Thân | 44 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiếu âm Tam thai Bát tọa Thiên tài | Bênh phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 11 |
| +M. Thân | NÔ BỘC | 54 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Thai phụ Long trì | Quan phù Đại hao Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | PHỤ MẪU | 14 | | Phong cáo Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Thái tuế Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/04/2012 âm - 21/04/2012 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:00 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | THIÊN DI | 64 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Địa không Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên khôi | Trực phù Tướng quân Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Thai | Tháng 7 |
| +C. Tuất | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiên quan Hóa lộc | Thiên sứ Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 2 |
|
+N. Dần | HUYNH ĐỆ | 114 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | PHU THÊ | 104 | | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Địa kiếp Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 5 |
| +N. Tý | TỬ TỨC | 94 | | Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 4 |
| -T. Hợi | TÀI BẠCH | 84 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Lưu hà | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 3 |
|