-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Tướng quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 83 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Thiên trù Long đức Hóa quyền Hóa khoa Thiên quý | Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên khốc Bạch hổ Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Thiên đức Phúc đức Lực sĩ Ân quang | Đà la Kiếp sát Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư | Tử phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/03/1971 âm - 21/04/1971 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 6 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:28 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Địa giải Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Thiên sứ Địa không Phá toái Điếu khách | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 4 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 113 | | Thiên y Long trì | Thiên riêu Lưu hà Quan phù Phi liêm TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 10 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 43 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên hỷ Hóa lộc | Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 5 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | | Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên tài | Địa kiếp Tang môn Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Thai | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 23 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Đại hao Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 7 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 33 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần | Thiên hình Thái tuế Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 6 |
|