Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

TẬT ÁCH

72

CỰ MÔN(H)

Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ


Thiên sứ
Thiên hình
Lưu hà
Cô thần

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 8

+M. Ngọ

TÀI BẠCH

82

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Kình dương
Quan phù
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 9

-K. Mùi

TỬ TỨC

92

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Tử phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 10

+C. Thân

PHU THÊ

102

THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 11

+B. Thìn

THIÊN DI

62

THAM LANG(V)

Văn khúc
Thiên giải
Hóa lộc


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/09/1998 âm - 22/10/1998 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:37 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Long đức


Thiên riêu
Phá toái
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 12

-Ấ. Mão

NÔ BỘC

52

THÁI ÂM(H)

Địa giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên quý


Thiên không
Phục binh
Linh tinh
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tử

Tháng 6

+N. Tuất

MỆNH Thân

2

VŨ KHÚC(M)

Văn xương
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 1

+G. Dần

QUAN LỘC

42

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Hữu bật
Hóa khoa
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Bệnh

Tháng 5

-Ấ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN CƠ(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 4

+G. Tý

PHÚC ĐỨC

22

PHÁ QUÂN(M)

Tả phù
Hỷ thần
Bát tọa
Thiên tài
Thiên thọ


Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 3

-Q. Hợi

PHỤ MẪU

12

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên đức
Phúc đức
Ân quang


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]