-K. Tỵ | QUAN LỘC | 42 | CỰ MÔN(H) | Văn tinh Thiên trù Tam thai | Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Địa giải Hóa lộc | Thái tuế Tướng quân Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 72 | THẤT SÁT(M) | Thiên mã | Thiên sứ Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THAM LANG(V) | Văn khúc Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/12/2014 âm - 22/01/2015 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:21 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Bát tọa | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 22 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Linh tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 1 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa khoa | Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 8 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | MỆNH Thân | 2 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Long đức | Đà la Quan phủ Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 112 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Hóa quyền | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ | 102 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Nguyệt đức Ân quang | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Tử phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|