-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Hữu bật Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Thiên riêu L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | | Thiếu dương Thanh long Bát tọa | Lưu hà Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/1987 âm - 21/07/1987 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:11 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN TƯỚNG(H) | Tả phù Văn tinh Thiên việt Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Đại hao Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên quý | Thiên sứ Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Long đức Hóa khoa Tam thai | Địa kiếp Bênh phù Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | | Quốc ấn Thiên quan L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | | Phong cáo Thiên giải Tấu thư | Quả tú Điếu khách Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 85 | | Địa giải Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Địa không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn xương Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần Ân quang Thiên tài | Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 4 |
|