Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ


Phá toái
Trực phù
Đại hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 7

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa quyền


Thái tuế
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 8

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

24

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiếu dương
Hóa lộc
Hóa khoa
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 9

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34

THAM LANG(Đ)

Hữu bật
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ


Lưu hà
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 10

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

PHÁ QUÂN(Đ)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/03/1990 âm - 21/04/1990 dương

Can Chi:

ngày Bính Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:38 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

44

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên thọ


Kình dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 11

-K. Mão

PHU THÊ Thân

104


Văn khúc
Thiên y
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Thiên quý


Thiên riêu
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 5

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Địa kiếp
Quan phù
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Suy

Tháng 12

+M. Dần

TỬ TỨC

94

LIÊM TRINH(V)

Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 4

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84


Phong cáo
Đường phù
Long đức
Tấu thư


L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộ

Tháng 3

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

THẤT SÁT(Đ)


Thiên sứ
Địa không
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Tử

Tháng 2

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức
Ân quang
Thiên tài


Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]