-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 74 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên thọ | Điếu khách Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên quan Hóa lộc | Thiên hình Trực phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 7 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Thiên sứ Thái tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Thai | Tháng 8 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 44 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 84 | VŨ KHÚC(M) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Tam thai | Quả tú Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/10/2003 âm - 21/11/2003 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:47 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 34 | THÁI ÂM(M) | Hóa khoa | Tang môn Tiểu hao Linh tinh Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +N. Tuất | PHU THÊ Thân | 24 | THAM LANG(V) | Thiên y Thiên trù Thiếu âm Thanh long Bát tọa | Địa kiếp Thiên riêu Hóa kỵ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 11 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 104 | THẤT SÁT(M) | Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Ân quang Thiên quý | Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 2 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Địa không Tử phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 1 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 14 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Long trì Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 12 |
|