Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

15

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Tả phù
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa lộc


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 10

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC

25

CỰ MÔN(Đ)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Bát tọa
Thiên thọ


Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Thai

Tháng 11

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên việt
Thiếu âm
Thanh long

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 12

+C. Thân

QUAN LỘC

45

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Văn tinh
Long trì
Tam thai
Thiên tài


Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 1

+B. Thìn

MỆNH

5

THÁI ÂM(H)

Hoa cái
Hóa quyền


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Mộ

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/02/1988 âm - 21/03/1988 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Đinh Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:21 phút, ngày 13/07/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

55

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa


Tử phù
Tướng quân
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 2

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN PHỦ(V)

Văn khúc
Thiên quan
Thiên phúc


Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Tử

Tháng 8

+N. Tuất

THIÊN DI

65

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 3

+G. Dần

PHU THÊ Thân

105


Thiên y
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Bệnh

Tháng 7

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

95

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Ân quang
Thiên quý


Phá toái
Quả tú
Bênh phù
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Suy

Tháng 6

+G. Tý

TÀI BẠCH

85

THIÊN CƠ(Đ)

Hỷ thần


Địa không
Bạch hổ
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 5

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

75


Văn xương
Hồng loan
Long đức


Thiên sứ
Phi liêm
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 4


[Mở bình giải]