-K. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải Thiên mã Lực sĩ Thiên tài | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | QUAN LỘC | 86 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Mộ | Tháng 5 |
| -T. Mùi | NÔ BỘC | 76 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên hình Kình dương Quan phù Quan phủ Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 6 |
| +N. Thân | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | PHÚC ĐỨC | 106 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Thiếu dương Thanh long Hóa lộc | Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/11/1999 âm - 21/12/1999 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mão | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rồng. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:47 phút, ngày 02/08/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TẬT ÁCH | 56 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên quan | Thiên sứ Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Đại hao TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tam thai | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 46 | THAM LANG(V) | Long đức Hóa quyền | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+B. Dần | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN LƯƠNG(M) | Tấu thư Hóa khoa Thiên thọ | Địa không Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tý | PHU THÊ | 26 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | TỬ TỨC | 36 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Đường phù Hỷ thần Bát tọa | Thiên riêu Bạch hổ Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|