-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải Hồng loan Long đức Hóa lộc Thiên quý | Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Đà la Quả tú Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Quốc ấn Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/11/1970 âm - 21/12/1970 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:41 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(M) | Lực sĩ Hóa khoa Ân quang | Thiên sứ Địa kiếp Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Tử phù Hóa kỵ TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 85 | THAM LANG(V) | Hoa cái Thanh long | Thái tuế Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Tả phù Thiên việt Thiên trù Long trì Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Địa không Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Phượng các Giải thần Tam thai Thiên tài | Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|