Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

85

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 11

+G. Ngọ

NÔ BỘC

75

CỰ MÔN(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Hóa lộc


Thiên hình
Tiểu hao
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 12

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 1

+B. Thân

TẬT ÁCH

55

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ
Thiên thọ


Thiên sứ
Đà la
Kiếp sát
Linh tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

95

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Địa giải
Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư
Tam thai


Tử phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/10/1971 âm - 21/11/1971 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:04 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH Thân

45

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Địa kiếp
Phá toái
Điếu khách

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 3

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN PHỦ(V)

Long trì


Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Suy

Tháng 9

+M. Tuất

TỬ TỨC

35

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Thiên hỷ
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên riêu
Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Thai

Tháng 4

+C. Dần

PHỤ MẪU

115


Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
Hóa khoa
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

MỆNH

5

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hữu bật
Tả phù


Địa không
Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Tử

Tháng 7

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý
Thiên tài


Thiên không
Đại hao
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 6

-K. Hợi

PHU THÊ

25


Phượng các
Giải thần


Thái tuế
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]