-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 74 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên tài | Thiên hình Thái tuế Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 11 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Tấu thư | Thiên sứ Tang môn Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 12 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH Thân | 44 | | Quốc ấn Thiếu âm | Cô thần Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 84 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Thiên giải Thiên hỷ Hóa quyền Tam thai | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/09/2013 âm - 21/10/2013 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:05 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 34 | | Thiên y Long trì | Địa kiếp Thiên riêu Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Địa giải Văn tinh Thiên khôi Ân quang | Điếu khách Đại hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 8 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Bát tọa | Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tử | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên đức Phúc đức Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Thiên thọ | Địa không Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 6 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Phong cáo Tả phù Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 4 |
|