-Đ. Tỵ | PHU THÊ | 26 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Hóa khoa Ân quang | Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 16 | THAM LANG(H) | Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 2 |
| -K. Mùi | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Tấu thư Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 3 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 116 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Quốc ấn Thiên hỷ Long đức Thiên tài | Tướng quân Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 36 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Thiên y Thiếu âm Thiên thọ | Thiên riêu Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/04/1973 âm - 21/05/1973 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:38 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC | 106 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Phượng các Giải thần Thiên quý | Địa kiếp Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH Thân | 46 | | Văn tinh Thiên khôi | Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THẤT SÁT(H) | Địa giải Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 6 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 56 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hồng loan Thiếu dương Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | | Hoa cái Tam thai Bát tọa | Địa không Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 9 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 76 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hình Trực phù Thiên thương TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 86 | THIÊN CƠ(H) | Thiên giải Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
|